đón tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón tay+
- Make a visiting present to a child of
- Đón tay cho cháu bé một gói bánh
To make a visiting present to small child of a parcel of cake
- Đón tay cho cháu bé một gói bánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón tay"
Lượt xem: 721